mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về mũi: Định nghĩa, ví dụ và bối cảnh y tế

Mũi dùng để chỉ mũi hoặc khoang mũi. Nó cũng có thể mô tả điều gì đó liên quan đến mũi, chẳng hạn như âm mũi hoặc nghẹt mũi.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "mũi" trong các ngữ cảnh khác nhau:

* Giọng mũi là giọng có âm vực cao và có âm thanh hoặc tiếng vang đặc biệt.
* Nghẹt mũi là triệu chứng phổ biến của cảm lạnh và dị ứng, khi đường mũi bị viêm và tắc nghẽn do chất nhầy.
* Thuốc xịt mũi là thuốc được dùng qua mũi để điều trị nhiều tình trạng khác nhau như dị ứng, viêm xoang và cảm lạnh.
* Phẫu thuật mũi là một loại thủ tục phẫu thuật được thực hiện trên mũi, chẳng hạn như nâng mũi (sửa mũi) hoặc phẫu thuật tạo hình vách ngăn (sửa vách ngăn lệch).
* Nasally là một trạng từ mô tả điều gì đó được thực hiện qua mũi, chẳng hạn như hít thuốc hoặc hít thở sâu bằng mũi.

Nói chung, "nasally" được dùng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến mũi hoặc đường mũi, và nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh y tế và thông tục .

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy