Hiểu về Maledictive: Lời nguyền của cái ác được triệu hồi
Maledictive xuất phát từ tiếng Latin “maledictus” có nghĩa là “bị nguyền rủa” hoặc “gọi ra cái ác”. Trong tiếng Anh, từ "maldictive" được dùng để mô tả điều gì đó bị nguyền rủa hoặc kêu gọi điều ác. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người có xu hướng chửi bới hoặc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.
Dưới đây là một số câu ví dụ:
1. Ngôi biệt thự cổ được cho là có điềm xấu và nhiều người tin rằng nó bị ám ảnh bởi những linh hồn độc ác.
2. Lời nguyền của mụ phù thủy mạnh đến nỗi nó trở thành lời nguyền rủa, gây hại cho bất cứ ai đi ngang qua đường của mụ.
3. Những tràng đả kích đầy tục tĩu mà anh ta tung ra với sếp của mình chắc chắn là mang tính miệt thị, nhưng nó không cải thiện được tình hình của anh ta.
Tóm lại, "ngụy ý" là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó bị nguyền rủa hoặc kêu gọi điều ác, thường ở dạng tiêu cực hoặc cách có hại.



