mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự đau khổ: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Đau khổ là cảm giác bị tổn thương hoặc bất công, thường đi kèm với sự tức giận hoặc oán giận. Nó có thể là một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đối với một hành vi sai trái hoặc phản bội được nhận thức và nó có thể thúc đẩy các cá nhân tìm cách khắc phục hoặc trả thù.
2. Bạn sử dụng sự bất bình trong câu như thế nào?
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng sự bất bình trong câu:

* Nạn nhân cảm thấy bất bình sâu sắc trước hành động của thủ phạm và cô ấy đã tìm kiếm công lý thông qua hệ thống pháp luật.
* Cộng đồng đã cảm thấy đau khổ sau khi chính phủ hủy bỏ dự án mà không có bất kỳ lời giải thích nào.
* Anh ấy đã nuôi dưỡng sự bất bình của mình trong nhiều năm, từ chối tha thứ cho những người đã đối xử tệ với anh ấy.
3. Nguồn gốc của sự khó chịu là gì?
Từ "bị tổn thương" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin. Nó du nhập vào ngôn ngữ tiếng Anh vào thế kỷ 14 như một thuật ngữ pháp lý, bắt nguồn từ tiếng Latin “tăng nặng hơn”, có nghĩa là “làm nặng hơn”. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm các khiếu nại pháp lý mà còn cả thương tích và bất công cá nhân.
4. Bạn phát âm aggrievedness như thế nào?
Cách phát âm của aggrievedness là /ˈ
ɡrɪvdəns/. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (ag-).
5. Các từ đồng nghĩa với sự khó chịu là gì?
Một số từ đồng nghĩa với sự khó chịu bao gồm:

* Grievance
* Injury
* Wrongdoing
* Betrayal
* Outrage
* Indignation
* Resentment

Lưu ý rằng một số từ này có thể có ý nghĩa hoặc sắc thái hơi khác nhau, nhưng tất cả chúng thường đề cập đến cảm giác bị tổn thương hoặc sự bất công.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy