mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự ồn ào: Định nghĩa và ví dụ

Sự ồn ào là một danh từ chỉ tính chất ồn ào, huyên náo hoặc đòi hỏi sự chú ý. Nó cũng có thể đề cập đến trạng thái hỗn loạn hoặc ồn ào.
Câu ví dụ:

1. Đám đông ồn ào đến mức khó nghe được người nói.
2. Những người biểu tình đã kêu gọi thay đổi và tiếng nói của họ cuối cùng đã được chính phủ lắng nghe.
3. Bọn trẻ đòi ăn kem sau bữa tối và cha mẹ chúng đã nhượng bộ trước yêu cầu của chúng.

Từ đồng nghĩa của sự ồn ào bao gồm ồn ào, huyên náo, ồn ào, hỗn loạn và hỗn loạn. Từ trái nghĩa có thể bao gồm sự yên tĩnh, sự bình tĩnh và sự tĩnh lặng.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy