Hiểu về sự ồn ào: Định nghĩa và ví dụ
Sự ồn ào là một danh từ chỉ tính chất ồn ào, huyên náo hoặc đòi hỏi sự chú ý. Nó cũng có thể đề cập đến trạng thái hỗn loạn hoặc ồn ào.
Câu ví dụ:
1. Đám đông ồn ào đến mức khó nghe được người nói.
2. Những người biểu tình đã kêu gọi thay đổi và tiếng nói của họ cuối cùng đã được chính phủ lắng nghe.
3. Bọn trẻ đòi ăn kem sau bữa tối và cha mẹ chúng đã nhượng bộ trước yêu cầu của chúng.
Từ đồng nghĩa của sự ồn ào bao gồm ồn ào, huyên náo, ồn ào, hỗn loạn và hỗn loạn. Từ trái nghĩa có thể bao gồm sự yên tĩnh, sự bình tĩnh và sự tĩnh lặng.
Sự ồn ào là một danh từ chỉ chất lượng của sự ồn ào và giọng nói trong biểu hiện hoặc hành động của một người. Nó cũng có thể đề cập đến trạng thái náo nhiệt, ồn ào hoặc ồn ào.
Câu ví dụ:
1. Đám đông đã ồn ào phản đối quyết định của chính phủ.
2. Nam diễn viên được khen ngợi vì diễn xuất xuất sắc trong vở kịch.
3. Nhóm sinh viên đã ồn ào đòi hỏi cơ sở vật chất tốt hơn trong trường.
Từ đồng nghĩa: huyên náo, ồn ào, ồn ào, ồn ào, la hét, giọng hát.
Từ trái nghĩa: yên tĩnh, im lặng, tĩnh lặng.