Hiểu về sự bất mãn: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa
Sự bất mãn là một danh từ dùng để chỉ trạng thái không hài lòng hoặc không hài lòng với hoàn cảnh hiện tại của một người, thường đi kèm với mong muốn thay đổi. Nó cũng có thể ám chỉ một người có thói quen bất mãn hoặc phàn nàn.
Các câu ví dụ:
* Nhân viên bất mãn liên tục phàn nàn về các chính sách và thủ tục của công ty.
* Cô ấy là một thành viên bất mãn trong cộng đồng, luôn gây rắc rối và gây bất đồng quan điểm.
Các từ đồng nghĩa với sự bất mãn bao gồm bất mãn, không hài lòng, bất hạnh và càu nhàu.



