Hiểu về sự bất mãn: Hướng dẫn về ý nghĩa và cách sử dụng nó
Disattune là một động từ có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy không vui hoặc lạc điệu. Nó cũng có thể có nghĩa là làm phiền hoặc làm xáo trộn tâm trạng hoặc bầu không khí của ai đó.
Câu ví dụ:
* Tin tức làm cô ấy thất vọng, và cô ấy cảm thấy khó chịu suốt thời gian còn lại trong ngày.
* Tiếng ồn lớn từ công trường làm những người hàng xóm mất bình tĩnh, khiến họ cáu kỉnh và gắt gỏng.
* Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến cả nhóm không hài lòng, khiến họ cảm thấy bối rối và mất phương hướng.



