mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự cáu kỉnh: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách quản lý nó

Khó chịu đề cập đến trạng thái dễ bị khó chịu, tức giận hoặc khó chịu. Nó cũng có thể mô tả một thứ gì đó có gai hoặc thô ráp khi chạm vào.

Các câu ví dụ:

* Cô ấy có tâm trạng cáu kỉnh cả ngày và mắng mỏ đồng nghiệp của mình vì những lỗi nhỏ.
* Chất liệu vải thô ráp, dễ cáu kỉnh của chăn khiến bạn cảm thấy khó chịu khi chạm vào. ngủ đi.

Từ đồng nghĩa: gắt gỏng, dễ xúc động, gắt gỏng, cáu kỉnh, cáu kỉnh.

Từ trái nghĩa: bình tĩnh, kiên nhẫn, bình tĩnh, dịu dàng, êm dịu.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy