Hiểu về sự chậm chạp: Nguyên nhân, hậu quả và cách khắc phục nó
Sự chậm chạp đề cập đến trạng thái chậm chạp hoặc không hoạt động, thường được dùng để mô tả một người hoặc vật thiếu năng lượng hoặc động lực. Nó cũng có thể đề cập đến một chương trình hoặc hệ thống máy tính đang chạy chậm hoặc không hiệu quả.
Ví dụ:
* Đứa trẻ cảm thấy uể oải sau khi ăn quá nhiều kẹo.
* Doanh số bán hàng của công ty đã chậm lại trong quý này.
* Máy tính đang chạy chậm do ổ cứng chậm chạp.
Từ đồng nghĩa: thờ ơ, buồn tẻ, bơ phờ, di chuyển chậm, không hoạt động.
Từ trái nghĩa: năng động, tràn đầy năng lượng, sống động, nhanh chóng, nhanh chóng.



