Hiểu về sự hào phóng: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
Từ "hào phóng" có nghĩa là hào phóng hoặc hào phóng trong việc cho đi, đặc biệt là tiền bạc hoặc nguồn lực. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó vĩ đại hoặc tráng lệ về quy mô hoặc phạm vi.
Ví dụ: Sự quyên góp hào phóng của nhà từ thiện giàu có đã cho phép bệnh viện xây dựng một cánh mới.
Các từ đồng nghĩa với hào phóng bao gồm hào phóng, hào phóng, bội bạc và tự do.
Từ trái nghĩa của hào phóng bao gồm keo kiệt , tằn tiện, ít ỏi và ít ỏi.



