mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự hỗn loạn: Định nghĩa và ví dụ

Sự hỗn loạn là một danh từ chỉ trạng thái bối rối, hỗn loạn hoặc náo động. Nó có thể mô tả một tình huống có nhiều tiếng ồn, hỗn loạn hoặc mất trật tự và cũng có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hành động của ai đó là hỗn loạn hoặc không thể đoán trước.

Ví dụ: "Những người biểu tình đã gây ra một cảnh hỗn loạn bên ngoài tòa nhà chính phủ." , la hét và vẫy tay. "

Các từ đồng nghĩa với sự hỗn loạn bao gồm hỗn loạn, nhầm lẫn, hỗn loạn, náo động và rối loạn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy