

Hiểu về sự khôn ngoan: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ
Sự khôn ngoan là phẩm chất của sự thông minh hoặc sắc sảo trong nhận thức và hành động của một người. Nó liên quan đến việc có thể nhìn thấu những vẻ bề ngoài và hiểu được thực tế cơ bản hoặc động cơ của một tình huống. Những cá nhân sắc sảo thường có kỹ năng đọc người và tình huống, đồng thời có thể đưa ra những quyết định sáng suốt dựa trên những hiểu biết sâu sắc của họ.
Các từ đồng nghĩa với sự khôn ngoan bao gồm:
* Sự khôn ngoan
* Sự thông minh
* Sự nhạy cảm
* Sự sáng suốt
* Sự sáng suốt
Từ trái nghĩa của sự sắc sảo bao gồm:
* Ngây thơ
* Gullibility
* Thiếu về nhận thức
* Không có khả năng nhìn thấu vẻ bề ngoài
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ "sự sắc sảo":
1. Sự sắc sảo của thám tử đã cho phép anh ta khám phá ra sự thật đằng sau bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm.
2. Sự nhạy bén trong kinh doanh đã giúp cô đàm phán được một thỏa thuận có lợi với nhà đầu tư.
3. Sự khôn ngoan của công ty trong việc nhận ra xu hướng thị trường mới nổi đã cho phép họ tận dụng nó và đạt được lợi thế cạnh tranh.
4. Sự nhạy bén trong việc đọc được động cơ của mọi người đã cho phép anh ấy xử lý các tình huống xã hội phức tạp một cách dễ dàng.
5. Sự nhạy bén của nhóm trong việc phân tích dữ liệu đã giúp họ xác định được một mô hình chưa được biết đến trước đó mà những người quan sát ít nhạy bén hơn có thể không chú ý đến.




Sự khôn ngoan là một danh từ chỉ phẩm chất của sự khôn ngoan hoặc sáng suốt. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có sự hiểu biết sâu sắc về con người, tình huống và sự kiện cũng như người có thể đưa ra những đánh giá và quyết định hợp lý dựa trên sự hiểu biết đó.
Từ đồng nghĩa với sự khôn ngoan bao gồm trí tuệ, cái nhìn sâu sắc, nhận thức và sự sáng suốt.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng tính khôn ngoan:
1. Sự khôn ngoan của người đàn ông lớn tuổi được thể hiện rõ qua cách ông điều hướng các tình huống xã hội phức tạp một cách duyên dáng và khéo léo.
2. Giám đốc điều hành mới của công ty được biết đến với sự khôn ngoan và khả năng đưa ra những quyết định khó khăn mang lại lợi ích cho toàn bộ tổ chức.
3. Sự khôn ngoan của vị thám tử cho phép anh ta ghép những manh mối dường như không liên quan lại với nhau và giải quyết vụ án.
4. Sự khôn ngoan của các triết gia cổ đại tiếp tục ảnh hưởng đến tư tưởng và văn hóa hiện đại.
5. Sự khôn ngoan của người lãnh đạo trẻ là công cụ giúp hướng dẫn nhóm của cô vượt qua giai đoạn thay đổi và phát triển khó khăn.




Sự khôn ngoan là một danh từ chỉ phẩm chất của sự khôn ngoan hoặc sáng suốt. Nó cũng có thể đề cập đến sự hiểu biết và nhận thức sâu sắc về mọi thứ, cũng như khả năng đưa ra những đánh giá và quyết định đúng đắn.
Từ đồng nghĩa với sự khôn ngoan bao gồm trí tuệ, cái nhìn sâu sắc, nhận thức, sự nhạy bén và sự sáng suốt. hiểu biết và khả năng phán đoán kém.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ "sagacity":
1. Sự thông minh của ông già đã mang lại cho ông danh tiếng là người khôn ngoan nhất làng.
2. Sự khôn ngoan của cô trong các vấn đề kinh doanh đã giúp công ty của cô trở thành một trong những công ty thành công nhất trong ngành.
3. Anh ấy đã thể hiện sự sáng suốt tuyệt vời khi nhận ra tiềm năng của công nghệ mới và đầu tư vào nó.
4. Mặc dù còn trẻ nhưng anh ấy đã thể hiện sự thông minh vượt trội trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề phức tạp.
5. Sự khôn ngoan của nhóm trong việc đọc xu hướng thị trường đã cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về khoản đầu tư của mình.



