Hiểu về sự lệch lạc: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ
Sự ranh ma đề cập đến phẩm chất của sự xảo quyệt, ranh mãnh hoặc dối trá. Nó liên quan đến việc cố tình sử dụng các chiến thuật lừa dối hoặc lôi kéo để đạt được mục tiêu của mình, thường gây thiệt hại cho người khác. Những cá nhân ranh ma có thể có kỹ năng che giấu ý định thực sự của mình và có thể sử dụng sự quyến rũ, xu nịnh hoặc các hình thức thao túng khác để đạt được điều họ muốn.
Từ đồng nghĩa với ranh ma bao gồm xảo quyệt, xảo quyệt, dối trá và lừa dối. Tất cả những từ này đều gợi ý sự sẵn lòng sử dụng các phương pháp thiếu trung thực hoặc không trung thực để đạt được mục tiêu của một người.
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa việc sử dụng tính ranh ma:
1. Chính trị gia bị buộc tội sử dụng các chiến thuật quanh co để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
2. Các hoạt động kinh doanh sai trái của công ty đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý với các đối thủ cạnh tranh của họ.
3. Kẻ lừa đảo đã sử dụng sự quyến rũ quỷ quyệt của mình để lừa tiền từ những nạn nhân không nghi ngờ.
4. Kẻ chủ mưu đằng sau vụ trộm này được biết đến với kế hoạch quỷ quyệt nhằm đánh cắp những hiện vật có giá trị.
5. Chiến lược ranh ma liên quan đến việc giả vờ thân thiện để có được lòng tin của kẻ thù.
Trong mỗi ví dụ này, sự ranh ma được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận có chủ ý và thường là ngầm để đạt được mục tiêu. Nó ngụ ý rằng cá nhân hoặc nhóm sẵn sàng sử dụng các chiến thuật lôi kéo hoặc không trung thực để đạt được điều mình muốn, thay vì dựa vào những phương pháp trung thực và thẳng thắn.



