mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự thân mật: Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ví dụ

Thân ái có nghĩa là một cách thân thiện và chân thành. Nó có thể được sử dụng để mô tả một hành động hoặc cử chỉ được thực hiện với lòng tốt và sự ấm áp. Ví dụ: "Cô ấy chào đón khách của mình một cách thân mật" có nghĩa là cô ấy chào đón họ với thái độ thân thiện và chân thành.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với thân mật:

* Warmly
* vui lòng
* ân cần
* hiếu khách
* chân thành

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với thân ái:

* coldly
* chính thức
* xa cách
* khách quan
* thờ ơ

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy