Hiểu về sự thân mật: Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ví dụ
Thân ái có nghĩa là một cách thân thiện và chân thành. Nó có thể được sử dụng để mô tả một hành động hoặc cử chỉ được thực hiện với lòng tốt và sự ấm áp. Ví dụ: "Cô ấy chào đón khách của mình một cách thân mật" có nghĩa là cô ấy chào đón họ với thái độ thân thiện và chân thành.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với thân mật:
* Warmly
* vui lòng
* ân cần
* hiếu khách
* chân thành
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với thân ái:
* coldly
* chính thức
* xa cách
* khách quan
* thờ ơ
Tôi thích video này
Tôi không thích video này
Báo cáo lỗi nội dung
Chia sẻ