Hiểu về sự tiết chế: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa
Kiêng cữ có nghĩa là tránh uống rượu hoặc các thú vui khác. Nó cũng có thể đề cập đến một người thực hành sự tiết chế hoặc điều độ trong hành vi của họ, đặc biệt là khi nói đến đồ ăn hoặc đồ uống.
Ví dụ: Cô ấy là một người kiêng khem và không bao giờ uống rượu.
Từ đồng nghĩa: ôn hòa, tỉnh táo, tự phủ nhận, ôn hòa .
Từ trái nghĩa: buông thả, ngông cuồng, xa hoa, hoang phí.
2. Từ "kiêng cữ" có nghĩa là gì?
Từ "kiêng cữ" có nghĩa là tránh tiêu thụ đồ uống có cồn hoặc các thú vui khác. Nó cũng có thể đề cập đến một người thực hành sự tiết chế hoặc tiết chế trong hành vi của họ, đặc biệt là khi nói đến đồ ăn hoặc đồ uống.
3. Câu ví dụ sử dụng từ "abstemious" là gì?
Dưới đây là một câu ví dụ: Cô ấy là một người kiêng khem và không bao giờ uống rượu.
4. Một số từ đồng nghĩa với từ "abstemious" là gì?
Một số từ đồng nghĩa với từ "abstemious" bao gồm ôn hòa, tỉnh táo, phủ nhận bản thân và ôn hòa.
5. Một số từ trái nghĩa với từ "kiêng khem" là gì?
Một số từ trái nghĩa với từ "kiêng khem" bao gồm buông thả, ngông cuồng, xa hoa và hoang phí.