mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự xấu hổ: Định nghĩa và ví dụ

Định nghĩa xấu hổ theo cách xấu hổ; với cảm giác xấu hổ hoặc tội lỗi
Ví dụ về xấu hổ trong một câu
Cô ấy đỏ mặt xấu hổ khi thừa nhận sai lầm của mình.
Anh ấy xin lỗi một cách xấu hổ về hành vi của mình.
Học sinh nhìn xuống sàn một cách xấu hổ khi bị giáo viên khiển trách.
Những từ gần đó là xấu hổ
đáng xấu hổ, xấu hổ, xấu hổ, xấu hổ, xấu hổ, xấu hổ
Định nghĩa của xấu hổ là gì?
Shamefacedly là một trạng từ có nghĩa là một cách xấu hổ; với cảm giác xấu hổ hoặc tội lỗi. Nó được sử dụng để mô tả ai đó đang hành động hoặc cảm thấy xấu hổ hoặc tội lỗi, thường là vì họ đã làm điều gì sai hoặc phạm sai lầm.
Cậu học sinh xấu hổ nhìn xuống sàn khi bị giáo viên khiển trách.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy