Hiểu về tống tiền: Định nghĩa, ví dụ và hậu quả
Tống tiền là hành vi đạt được thứ gì đó, đặc biệt là tiền, thông qua vũ lực hoặc đe dọa. Nó cũng có thể đề cập đến hành vi đe dọa hoặc ép buộc để lấy thứ gì đó từ ai đó.
Câu ví dụ:
* Băng đảng đe dọa tống tiền các doanh nghiệp địa phương trừ khi họ trả phí bảo vệ cho họ.
* Cảnh sát đã bắt giữ một số thành viên của tổ chức tội phạm vì sự tham gia của họ vào các kế hoạch tống tiền.
Từ đồng nghĩa: tống tiền, ép buộc, đe dọa, bắt bớ.
Từ trái nghĩa: tự nguyện, sẵn sàng, đồng ý, thỏa thuận.



