Hiểu về tổn thương: Định nghĩa, ví dụ và hàm ý
Thương tích là tính chất hoặc trạng thái có hại hoặc gây tổn hại cho ai đó hoặc một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến tổn hại về thể chất, cảm xúc hoặc tâm lý và có thể do hành động, lời nói hoặc tình huống gây ra. Thương tích cũng có thể đề cập đến khả năng gây tổn hại hoặc thiệt hại, ngay cả khi nó chưa xảy ra.
Ví dụ: một chất hóa học nguy hiểm gây thương tích vì nó có thể gây tổn hại về thể chất nếu xử lý không đúng cách. Tương tự, một nhận xét hoặc hành động gây tổn thương có thể gây tổn hại đến tình cảm của một người. Thương tích cũng có thể được sử dụng để mô tả tác động của một tình huống hoặc sự kiện lên cuộc sống của ai đó, chẳng hạn như tác động gây thương tích của thảm họa thiên nhiên hoặc trải nghiệm đau thương.
Thương tật là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm luật pháp, y học, tâm lý học và đạo đức . Nó thường được sử dụng để xác định trách nhiệm pháp lý hoặc trách nhiệm đối với tổn hại và hướng dẫn việc ra quyết định và thực hiện hành động trong các tình huống có khả năng gây tổn hại.