mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về thời gian gián đoạn: Tạm dừng hoặc ngắt quãng trong nhiều bối cảnh khác nhau

Hiatus đề cập đến sự tạm dừng hoặc gián đoạn trong một hoạt động, quá trình hoặc tình huống. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự tạm dừng hoặc đình chỉ một việc gì đó, chẳng hạn như một dự án, một hoạt động kinh doanh hoặc một nỗ lực cá nhân.

Ví dụ: "Công ty đã bị gián đoạn do khó khăn tài chính."

Trong y học, gián đoạn có thể đề cập đến một khoảng trống hoặc sự gián đoạn trong hoạt động bình thường của một quá trình hoặc hệ thống cơ thể, chẳng hạn như nhịp tim hoặc hơi thở.

Trong ngôn ngữ học, gián đoạn đề cập đến sự ngắt quãng hoặc tạm dừng trong lời nói, thường do thay đổi cao độ hoặc âm điệu.

Nói chung, gián đoạn là một thuật ngữ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả sự tạm dừng hoặc ngắt quãng trong một điều gì đó.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy