Hiểu về ung thư biểu mô tuyến: Các loại, triệu chứng, yếu tố nguy cơ và lựa chọn điều trị
Ung thư biểu mô tuyến là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến, là những tế bào sản xuất chất lỏng hoặc chất nhầy. Ung thư biểu mô tuyến có thể xảy ra ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như phổi, vú, đại tràng và tuyến tiền liệt. Chúng là loại ung thư phổ biến nhất và chiếm khoảng 60% tổng số trường hợp ung thư.
Ung thư biểu mô tuyến là một khối u ác tính phát sinh từ các tế bào tuyến. Nó có thể phát triển chậm hoặc ác tính, tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn của bệnh ung thư. Ung thư biểu mô tuyến có thể xâm lấn các mô xung quanh và lan sang các bộ phận khác của cơ thể thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết.
Có một số loại ung thư biểu mô tuyến, bao gồm:
Ung thư biểu mô tuyến phổi: Đây là loại ung thư phổi phổ biến nhất và thường ảnh hưởng đến những người không hút thuốc.
Ung thư biểu mô tuyến vú : Đây là loại ung thư vú phổ biến nhất và thường được phát hiện ở giai đoạn đầu.
Ung thư biểu mô tuyến ruột kết: Đây là loại ung thư ruột kết phổ biến nhất và thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
Ung thư biểu mô tuyến tuyến tiền liệt: Đây là loại ung thư tuyến tiền liệt phổ biến nhất và thường ảnh hưởng đến nam giới trên 50 tuổi. Ung thư biểu mô tuyến có thể được điều trị bằng phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp các phương pháp điều trị này. Kế hoạch điều trị cụ thể phụ thuộc vào vị trí, giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư. Phát hiện và điều trị sớm giúp cải thiện cơ hội điều trị thành công và sống sót.
Các triệu chứng của ung thư biểu mô tuyến là gì?
Các triệu chứng của ung thư biểu mô tuyến khác nhau tùy thuộc vào vị trí của bệnh ung thư. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:
Ung thư biểu mô tuyến phổi:
Ho ra máu hoặc đờm màu gỉ sắt
Đau ngực trầm trọng hơn khi thở sâu hoặc ho
Khó thở hoặc mệt mỏi
Viêm phổi hoặc viêm phế quản tái phát
Ung thư biểu mô tuyến vú:
Một khối u hoặc dày lên ở vú hoặc vùng nách
Đau ở vú hoặc núm vú
Đỏ hoặc vảy da trên vú
Núm vú tiết dịch trong, màu vàng hoặc có máu
Ung thư biểu mô tuyến đại tràng:
Máu trong phân hoặc chảy máu trực tràng
Thay đổi trong nhu động ruột, chẳng hạn như tiêu chảy hoặc táo bón
Đau bụng hoặc chuột rút
Yếu đuối và mệt mỏi
Ung thư biểu mô tuyến tiền liệt:
Khó bắt đầu hoặc ngừng tiểu tiện
Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào lúc đêm
Đi tiểu đau hoặc rát
Có máu trong nước tiểu hoặc tinh dịch
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều cần thiết là phải gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Các yếu tố nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến là gì?
Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ phổ biến nhất:
Hút thuốc: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với ung thư biểu mô tuyến phổi và các loại ung thư khác.
Tuổi: Nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến tăng theo tuổi tác, đặc biệt là sau tuổi 50.
Tiền sử gia đình: Có người mắc bệnh ung thư tuyến tiền sử gia đình mắc ung thư biểu mô tuyến hoặc các bệnh ung thư khác có thể làm tăng nguy cơ của bạn.
Di truyền: Một số đột biến gen nhất định, chẳng hạn như BRCA1 và BRCA2, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến vú và buồng trứng.
Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều thịt chế biến sẵn, đường và chất béo bão hòa có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến ruột kết.
Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư ruột kết, vú và các loại ung thư khác.
Phơi nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với bức xạ, chẳng hạn như từ xạ trị hoặc bụi phóng xạ hạt nhân, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến.
Hội chứng di truyền: Một số hội chứng di truyền, chẳng hạn như hội chứng Lynch, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng và các bệnh ung thư khác.
Điều cần thiết là phải nhận thức được các yếu tố nguy cơ này và thực hiện các bước để giảm nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến. Điều này bao gồm duy trì một lối sống lành mạnh, khám sàng lọc thường xuyên và tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư.
Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến như thế nào?
Ung thư biểu mô tuyến có thể được chẩn đoán thông qua một số xét nghiệm và thủ tục, bao gồm:
Khám sức khỏe: Bác sĩ có thể thực hiện khám sức khỏe để kiểm tra bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở cơ thể. vú, ruột kết hoặc các vùng khác của cơ thể.
Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI hoặc chụp PET có thể giúp xác định khối u và xác định vị trí cũng như kích thước của chúng.
Sinh thiết: Sinh thiết bao gồm việc loại bỏ một khối u một mẫu mô nhỏ từ khu vực nghi ngờ và kiểm tra nó dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện một số chất trong máu có liên quan đến ung thư biểu mô tuyến, chẳng hạn như kháng nguyên carcinoembryonic (CEA).
Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền có thể xác định các đột biến di truyền hoặc những thay đổi trong gen làm tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến. Sau khi chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến được thực hiện, các xét nghiệm bổ sung có thể được thực hiện để xác định giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:
Quét CT theo giai đoạn: Chụp CT có thể giúp xác định mức độ ung thư và liệu nó có lan sang các bộ phận khác của cơ thể hay không.
Quét PET: Quét PET có thể giúp xác định các khu vực có hoạt động trao đổi chất cao có thể chỉ ra bệnh ung thư tế bào.
Nội soi: Nội soi bao gồm việc đưa một ống linh hoạt có gắn camera vào cơ thể để quan sát bên trong đại tràng, thực quản hoặc các khu vực khác.
Xạ hình xương: Quét xương có thể giúp xác định xem ung thư có di căn đến xương hay không.
Một lần giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư được xác định, kế hoạch điều trị có thể được phát triển.
Ung thư biểu mô tuyến được điều trị như thế nào?
Việc điều trị ung thư biểu mô tuyến phụ thuộc vào vị trí, giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư biểu mô tuyến:
Phẫu thuật: Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị đầu tiên đối với ung thư biểu mô tuyến giai đoạn đầu. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u và bất kỳ mô bị ảnh hưởng nào.
Hóa trị: Hóa trị bao gồm việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, tùy thuộc vào giai đoạn ung thư.
Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với hóa trị liệu.
Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu bao gồm việc sử dụng các loại thuốc nhắm vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch bao gồm việc sử dụng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác để kích thích hệ thống miễn dịch tấn công ung thư tế bào.
Liệu pháp hormone: Liệu pháp hormone được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư nhạy cảm với hormone, chẳng hạn như ung thư biểu mô tuyến vú và tuyến tiền liệt. Nó liên quan đến việc dùng thuốc ngăn chặn việc sản xuất hormone thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
Thử nghiệm lâm sàng: Thử nghiệm lâm sàng là nghiên cứu đánh giá các phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư. Việc tham gia vào thử nghiệm lâm sàng có thể giúp bạn tiếp cận với các phương pháp điều trị tiên tiến chưa được phổ biến rộng rãi.
Chăm sóc giảm nhẹ: Chăm sóc giảm nhẹ được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối hoặc giai đoạn cuối.
Kế hoạch điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào vị trí, giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư, cũng như các yếu tố cá nhân khác như tuổi tác, sức khỏe tổng thể và sở thích cá nhân. Điều cần thiết là phải hợp tác chặt chẽ với nhóm chăm sóc sức khỏe để xác định liệu trình điều trị tốt nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.



