Hiểu về việc không được chấp thuận: Định nghĩa và ví dụ
Không tán thành là một danh từ dùng để chỉ hành động không tán thành hoặc từ chối điều gì đó. Nó cũng có thể đề cập đến trạng thái bị từ chối hoặc bị từ chối.
Ví dụ: "Chính sách mới của công ty đã gặp phải sự phản đối rộng rãi từ nhân viên cũng như khách hàng."
Trong bối cảnh này, việc không chấp thuận có nghĩa là chính sách đó không được mọi người chấp thuận hoặc chấp nhận ảnh hưởng.



