Hiểu vụ bê bối và tác động của nó đối với xã hội
Scandalize là một động từ có nghĩa là gây phẫn nộ hoặc gây sốc cho công chúng bằng cách làm điều gì đó được coi là đáng trách về mặt đạo đức hoặc xã hội. Nó cũng có thể đề cập đến hành động gây ra sự phẫn nộ hoặc sốc như vậy.
Ví dụ: Chính trị gia bị tai tiếng vì liên quan đến tham nhũng.
Từ đồng nghĩa: sốc, phẫn nộ, ô nhục, xấu hổ, xấu hổ.
Từ trái nghĩa: ngạc nhiên, thích thú, vui vẻ, vui vẻ, hạnh phúc.
2. Ý nghĩa của scandal là gì?
Scandal là danh từ chỉ một hành động hoặc sự kiện gây phẫn nộ hoặc sốc trong công chúng, đặc biệt là hành động được coi là đáng trách về mặt đạo đức hoặc xã hội. Nó cũng có thể đề cập đến trạng thái bị sốc hoặc phẫn nộ trước một hành động hoặc sự kiện như vậy.
Ví dụ: Chính trị gia dính vào một vụ bê bối làm hủy hoại danh tiếng của mình.
Từ đồng nghĩa: tranh cãi, phẫn nộ, náo động, phản đối kịch liệt, hỗn loạn.
Từ trái nghĩa: không có vấn đề , chuyện tầm thường, sự kiện không đáng kể, chi tiết không quan trọng, sự việc nhỏ nhặt.



