mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Imignorate là gì? Định nghĩa, lịch sử và bối cảnh pháp lý

Impignorate là một động từ có nghĩa là cầm đồ hoặc cầm cố một cái gì đó để đảm bảo cho khoản vay. Nó có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "trong" và "pignorare" có nghĩa là "cầm đồ". Từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh pháp lý và lịch sử.

Ví dụ: trong quá khứ, các vị vua và quý tộc thường mang theo đồ trang sức hoàng gia hoặc các tài sản có giá trị khác của họ để gây quỹ cho các chiến dịch quân sự hoặc các chi phí khác . Thông lệ này được gọi là "cầm cố những viên ngọc quý" và nó cho phép họ sử dụng giá trị của những món đồ này làm tài sản thế chấp cho các khoản vay.

Trong bối cảnh pháp lý, người nhập cư có thể coi hành động cầm cố tài sản là vật bảo đảm cho một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. Nó thường được sử dụng kết hợp với các từ khác như "thế chấp" hoặc "thế chấp" để mô tả quá trình sử dụng tài sản làm tài sản thế chấp cho một khoản vay.

Nhìn chung, impignorate là một từ không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó có một ý nghĩa đặc biệt. lịch sử phong phú và có thể được tìm thấy trong bối cảnh pháp lý và lịch sử.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy