Ký hiệu Infix: Tìm hiểu các ký hiệu và toán tử trong biểu thức
Trung tố có nghĩa là một ký hiệu hoặc toán tử được đặt bên trong một biểu thức, giữa hai toán hạng, để sửa đổi mối quan hệ của chúng. Ví dụ: trong biểu thức 2 + 3 × 4, toán tử nhân × là toán tử trung tố vì nó được đặt giữa hai toán hạng 3 và 4. Ký hiệu Infix được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm C, C++, Java và Python . Nó cũng được sử dụng trong các biểu thức toán học, trong đó các toán tử trung tố được sử dụng để thực hiện các phép tính số học, chẳng hạn như cộng, trừ, nhân và chia.
Dưới đây là một số ví dụ về toán tử trung tố:
1. + (bổ sung)
2. - (trừ)
3. × (nhân)
4. / (chia)
5. % (mô đun)
6. ^ (lũy thừa)
7. & (nối)
8. | (hoặc)
9. ~ (không)
Ký hiệu Infix có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính và thao tác phức tạp, chẳng hạn như:
1. 2 + 3 × 4 - 5 × 2 = ?
2. 2 × 3 + 4 - 5 = ?
3. 2 + 3 × 4 + 5 = ?
Ký hiệu infix cũng được sử dụng trong các biểu thức thông thường để khớp với các mẫu trong văn bản. Ví dụ: biểu thức /^[a-zA-Z0-9]+$/ sử dụng ký hiệu trung tố để khớp với các chuỗi chỉ bao gồm các chữ cái và chữ số.