Không được bảo vệ có nghĩa là gì?
Không được bảo vệ đề cập đến thứ gì đó không có bất kỳ sự bảo vệ hoặc phòng thủ nào trước các mối đe dọa hoặc tổn hại tiềm ẩn. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người, địa điểm hoặc vật dễ bị tổn thương hoặc gặp nguy hiểm mà không có bất kỳ biện pháp bảo vệ hoặc phòng vệ nào.
Ví dụ: máy tính hoặc mạng không được bảo vệ là máy tính hoặc mạng không có bất kỳ biện pháp bảo mật nào để ngăn chặn truy cập trái phép hoặc các cuộc tấn công độc hại. Một cá nhân không được bảo vệ có thể là người thiếu nguồn lực hoặc sự hỗ trợ để tự bảo vệ mình trước mối đe dọa hoặc thách thức. Khu vực không được bảo vệ có thể là một địa điểm mở và có thể tiếp cận được với công chúng mà không có bất kỳ biện pháp an ninh nào được áp dụng để ngăn chặn sự xâm phạm hoặc các hình thức xâm nhập khác.
Nói chung, thuật ngữ "không được bảo vệ" hàm ý sự thiếu phòng thủ hoặc bảo vệ, khiến thứ gì đó dễ bị tổn thương. tác hại hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.