Kiên trì: Chìa khóa để vượt qua trở ngại và đạt được thành công
Kiên trì có nghĩa là kiên trì làm một việc gì đó bất chấp trở ngại hoặc thử thách. Nó có nghĩa là tiếp tục tiến lên ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn hoặc khó khăn. Kiên trì là duy trì một quyết tâm mạnh mẽ và không bỏ cuộc, ngay cả khi làm như vậy sẽ dễ dàng hơn.
Câu ví dụ:
* Cô ấy đã kiên trì vượt qua nỗi đau và hoàn thành cuộc chạy marathon.
* Anh ấy đã kiên trì trong học tập và giành được học bổng.
* Đội đã kiên trì vượt qua nhiều trở ngại và cuối cùng đã giành được chức vô địch.
Từ đồng nghĩa với kiên trì bao gồm kiên trì, tiếp tục, duy trì và tiếp tục. Những từ này đều truyền tải ý tưởng không bỏ cuộc hay dừng lại, ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn.
Tôi thích video này
Tôi không thích video này
Báo cáo lỗi nội dung
Chia sẻ