Kiên trì: Kiên trì vượt qua những trở ngại và thất bại
Perseverate là động từ có nghĩa là kiên trì làm điều gì đó bất chấp trở ngại hoặc thất bại. Nó cũng có thể đề cập đến hành động tiếp tục làm điều gì đó ngay cả sau khi nó trở nên khó khăn hoặc mệt mỏi.
Câu ví dụ:
1. Cô ấy đã kiên trì thực hiện dự án của mình trong nhiều giờ, không chịu bỏ cuộc ngay cả khi phải đối mặt với vô số thử thách.
2. Anh kiên trì với ước mơ trở thành một nghệ sĩ thành công, làm việc không mệt mỏi để hoàn thiện tay nghề của mình.
3. Cả đội đã kiên trì vượt qua mưa gió để hoàn thành buổi tập ngoài trời.
Từ đồng nghĩa: kiên trì, tiếp tục, kiên trì, gắn bó với nó.
Từ trái nghĩa: bỏ cuộc, bỏ cuộc, bỏ rơi, đầu hàng.
Tôi thích video này
Tôi không thích video này
Báo cáo lỗi nội dung
Chia sẻ