Lịch sử hấp dẫn của Inkhorn Words
Inkhorn là một thuật ngữ dùng để mô tả một từ hoặc cụm từ được mượn từ ngôn ngữ khác và được kết hợp vào ngôn ngữ của một người, thường có cách phát âm hoặc chính tả được sửa đổi. Thuật ngữ “inkhorn” xuất phát từ tiếng Hà Lan “inkhoorn”, có nghĩa là “cái sừng để đựng mực”. Vào thế kỷ 17 và 18, các học giả Hà Lan thường đựng bút của họ trong lọ mực, và thuật ngữ này trở nên gắn liền với ý tưởng tiếp thu hoặc kết hợp các từ và ý tưởng nước ngoài.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ "inkhorn" thường được dùng để mô tả những từ có được mượn từ tiếng Latin hoặc các ngôn ngữ khác trong thời kỳ Phục hưng và được điều chỉnh để phù hợp với tiếng Anh. Những từ này thường có cách phát âm hoặc cách đánh vần đặc biệt khiến chúng khác biệt với các từ tiếng Anh bản địa. Ví dụ về các từ inkhorn trong tiếng Anh bao gồm "fancy" (từ "fantaisie" trong tiếng Pháp), "gusto" (từ "gustare" trong tiếng Ý) và " camerado" (từ "camarada" trong tiếng Tây Ban Nha).
Trong các ngôn ngữ khác, thuật ngữ này “inkhorn” được dùng để mô tả những hiện tượng tương tự. Ví dụ, trong tiếng Đức, thuật ngữ "Fremdwort" (từ nước ngoài) thường được dùng để mô tả những từ được mượn từ các ngôn ngữ khác, trong khi ở tiếng Pháp, thuật ngữ "mot emprunté" (từ mượn) được dùng để mô tả những từ được lấy từ từ các ngôn ngữ khác.
Nhìn chung, khái niệm inkhorn nêu bật tính chất năng động và phát triển của ngôn ngữ, cũng như cách mà các nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau ảnh hưởng lẫn nhau theo thời gian.



