La valeur : một khái niệm đa diện ở Pháp
Trong tiếng Pháp, "valeur" có nhiều nghĩa, nhưng những nghĩa phổ biến nhất là:
1. Giá trị (theo nghĩa giá trị hoặc tầm quan trọng): La valeur de cette pièce d'art est très élevée. (Giá trị của tác phẩm nghệ thuật này rất cao.)
2. Giá: Le livre a une valeur de 20 euro. (Cuốn sách có giá 20 euro.)
3. Worth (như trong “có giá trị gì đó”): Il vaut mieux ne pas risquer son argent dans cette Affaire, car il n'a pas de valeur. (Tốt hơn hết là đừng mạo hiểm tiền của bạn trong công việc kinh doanh này, vì nó không có giá trị.)
4. Giá trị trong cuộc sống: La valeur de la vie est dans les moment partagés avec les autres. (Giá trị của cuộc sống nằm ở những khoảnh khắc được chia sẻ với người khác.)
5. Giá trị đạo đức: L'action a une grande valeur tinh thần. (Hành động đó có giá trị đạo đức rất lớn.)
6. Giá trị tiền tệ: La valeur de l'euro a diminué ces derniers mois. (Giá trị của đồng euro đã giảm trong những tháng qua.)
Trong tiếng Anh, "valeur" thường được dịch là "giá trị", nhưng cũng có thể được dịch là "giá trị", "giá" hoặc "giá trị đạo đức", tùy theo về bối cảnh.