Mở khóa những bí ẩn của vực sâu vực thẳm
Abyssal đề cập đến một cái gì đó sâu sắc hoặc sâu sắc, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc đáng sợ. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó bí ẩn hoặc chưa được khám phá.
Ví dụ: Độ sâu thẳm của đại dương phần lớn vẫn chưa được khám phá.
Từ đồng nghĩa:
* deep
* deep
* bí ẩn
* unexplored
Từ trái nghĩa:
* nông
* surface
* quen
* khám phá



