Nó có nghĩa là gì?
Adduse là một động từ có nghĩa là đưa ra hoặc đưa ra làm bằng chứng hoặc bằng chứng. Nó cũng có thể có nghĩa là thêm hoặc đưa ra điều gì đó để hỗ trợ cho một lập luận hoặc yêu cầu bồi thường.
Ví dụ: nếu ai đó đưa ra một tuyên bố và bạn muốn cung cấp bằng chứng để hỗ trợ điều đó, bạn có thể nói "Tôi đưa ra bằng chứng này để chứng minh quan điểm của mình."
Trong bối cảnh pháp lý, bổ sung thường được sử dụng để chỉ quá trình đưa ra bằng chứng trước tòa. Ví dụ: một luật sư có thể nói "Tôi sẽ đưa ra các nhân chứng để làm chứng thay mặt cho khách hàng của mình" hoặc "Tôi sẽ đưa ra các tài liệu để hỗ trợ cho trường hợp của mình."
Nhìn chung, bổ sung là một từ trang trọng và hơi lỗi thời, không được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày. Nó có nhiều khả năng được tìm thấy trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi độ chính xác và hình thức là quan trọng.
Bolting đề cập đến quá trình bỏ chạy hoặc rời khỏi một nơi một cách đột ngột và nhanh chóng, thường không có cảnh báo hoặc giải thích. Nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như một đứa trẻ trốn khỏi cha mẹ, một tù nhân trốn khỏi phòng giam của họ hoặc một con vật chạy trốn khỏi chuồng.
Các câu ví dụ:
1. Đứa trẻ lao ra khỏi phòng khi nhìn thấy con nhện.
2. Người tù trốn khỏi phòng giam của họ trong đêm.
3. Con ngựa lao ra khỏi chuồng và chạy vào cánh đồng.
Bolting cũng có thể được dùng như một động từ để mô tả hành động chạy trốn hoặc chạy trốn, như trong "anh ta lao ra khỏi hiện trường" hoặc "cô lao đi để tránh nguy hiểm".
In Trong một số trường hợp, bắt vít có thể được sử dụng để mô tả một chuyển động đột ngột và dữ dội, chẳng hạn như khi động cơ nổ máy hoặc ô tô lao về phía trước. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng đột ngột về tốc độ hoặc sức mạnh.
Gloweringly là một trạng từ có nghĩa là đe dọa hoặc đe dọa. Nó thường được sử dụng để mô tả nét mặt hoặc ngôn ngữ cơ thể của ai đó, ngụ ý rằng họ đang cau có hoặc trừng mắt nhìn ai đó hoặc thứ gì đó.
Ví dụ: nếu ai đó đang đứng trước mặt bạn với vẻ cau mày và khoanh tay, họ có thể đang nhìn chằm chằm vào bạn ở bạn. Từ này gợi ý rằng người đó không chỉ đang nhìn bạn mà còn thể hiện thái độ thù địch hoặc tức giận.
Glowingly là một từ hữu ích để mô tả các tình huống mà thái độ của ai đó là đáng sợ hoặc đáng lo ngại. Nó có thể mang lại cảm giác điềm gở hoặc căng thẳng cho bài viết của bạn và giúp người đọc hình dung khung cảnh một cách sống động hơn.
Mucronulate là một động từ có nghĩa là có một chất nhầy hoặc một đầu nhọn hoặc hình chiếu nhỏ, sắc nét ở phần cuối của một thứ gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucro", có nghĩa là "điểm" hoặc "đầu".
Ví dụ: bạn có thể sử dụng từ "mucronulate" để mô tả hình dạng của một chiếc lá hoặc một cánh hoa có đầu nhọn nhỏ. mẹo. Bạn cũng có thể sử dụng nó để mô tả hình dạng của một công cụ hoặc vũ khí có một đầu nhọn ở đầu.
Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng "mucronulate" trong một câu:
* Những chiếc lá mới trên cây có chất nhầy , mang lại cho chúng vẻ ngoài thanh tú và nhọn.
* Thanh kiếm có nhiều chất nhầy, với một đầu nhọn có thể xuyên qua áo giáp.
* Các cánh hoa có nhiều lớp mu, tạo cho chúng một hình dáng đặc biệt và trang nhã.
Papillulate là một động từ có nghĩa là hình thành hoặc phát triển thành nhú, là một hình chiếu nhỏ giống như núm vú. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự phát triển của các vết sưng nhỏ hoặc hình chiếu trên bề mặt của một cơ quan hoặc mô, chẳng hạn như sự hình thành các nhú trên lưỡi hoặc sự phát triển của các khối u nhú ở vú.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng "papillulate" :
1. Bác sĩ kiểm tra lưỡi của bệnh nhân và nhận thấy có một số nhú xuất hiện, cho thấy lưỡi đã nhú đúng cách.
2. Các tế bào ung thư đã bắt đầu nhú và hình thành các khối u nhỏ trong mô vú.
3. Các nhà nghiên cứu quan sát thấy các tổn thương da có dạng nhú và ngày càng nổi lên và nổi rõ hơn theo thời gian.
Nôn ra có nghĩa là nôn ra hoặc mang lại (thứ gì đó), đặc biệt là thức ăn đã được nuốt. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động lặp lại hoặc nhắc lại điều gì đó đã được nói hoặc làm.
Ví dụ:
* Con chó nôn ra thức ăn sau vài phút.
* Giáo viên yêu cầu học sinh nôn lại bài học trong lời nói của chính họ.
Trong cả hai trường hợp, từ "trào ngược" được dùng để mô tả hành động khiến thứ gì đó trào ngược trở lại, cho dù đó là thức ăn hay thông tin.
Scry là động từ có nghĩa là nhìn hoặc nhìn chăm chú, đặc biệt với mục đích bói toán hoặc dự đoán điều gì đó. Nó cũng có thể đề cập đến hành động nhìn vào một quả cầu pha lê hoặc bề mặt phản chiếu khác để nhìn thấy những hình ảnh hoặc dự đoán.
Ví dụ: bạn có thể nói "Cô ấy đã viết vào quả cầu pha lê để xem tương lai sẽ ra sao" hoặc "Anh ấy đã soi cầu rune để xác định kết quả của trận chiến."
Scry không phải là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và nó thường được coi là một thuật ngữ cổ xưa hoặc đầy chất thơ. Nó có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "scryan", có nghĩa là "thấy" hoặc "nhận thức".
Spectate có nghĩa là xem hoặc quan sát một cái gì đó hoặc ai đó, thường là một cách trung lập hoặc tách biệt. Nó cũng có thể ám chỉ rằng một người không tham gia trực tiếp vào hoạt động đang được quan sát mà chỉ quan sát nó từ bên ngoài.
Ví dụ: nếu bạn đang xem một trận đấu thể thao và bạn không chơi trong đó thì bạn đang quan sát. Tương tự, nếu bạn đang xem một vở kịch hoặc một buổi hòa nhạc, bạn đang theo dõi.
Trong trò chơi, khán giả có thể đề cập đến khả năng xem luồng trực tiếp cách chơi của người chơi khác, thường là trong thời gian thực. Điều này cho phép người xem quan sát trò chơi đang được chơi và học hỏi từ các chiến lược và kỹ thuật mà người chơi sử dụng.
Shriveling là một động từ có nghĩa là thu nhỏ lại hoặc trở nên nhỏ hơn và kém sức sống hơn. Nó có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã khô héo, khô héo hoặc mất đi sức sống.
Ví dụ:
* Những bông hoa héo úa dưới nắng nóng.
* Những hy vọng và ước mơ của anh ấy héo mòn khi anh ấy phải đối mặt với hết lời từ chối này đến lời từ chối khác.
* The doanh nghiệp phát đạt một thời giờ đã trở thành cái bóng của chính nó trước đây do quản lý yếu kém và doanh số bán hàng sụt giảm.
Vociferated có nghĩa là hét hoặc kêu to và kịch liệt. Nó là một động từ không được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính văn học hơn.
Ví dụ, nếu ai đó đang rất khó chịu hoặc tức giận, họ có thể bày tỏ cảm xúc của mình bằng cách hét lên hoặc khóc to. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ và cuồng nhiệt.
Dưới đây là một số ví dụ về cách nói to có thể được sử dụng trong một câu:
* Cô ấy lên tiếng phản đối quyết định của chính phủ.
* Anh ấy bộc lộ sự tức giận của mình trước hành động xấu của trọng tài call.
* Đám đông lên tiếng ủng hộ đội chủ nhà.
Cần lưu ý rằng vociferated là một từ trang trọng hơn một số từ khác có thể được sử dụng để mô tả việc la hét hoặc khóc thành tiếng, chẳng hạn như "hét lên" hoặc "khóc". Đó là một từ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn hoặc trong những tình huống cần có một giọng điệu cao hơn.
Không có chữ ghép đề cập đến tình huống trong đó hai hoặc nhiều thứ không được kết nối hoặc kết hợp với nhau. Trong bối cảnh y học, nó có thể đề cập đến một bệnh nhân không có bất kỳ tình trạng y tế hoặc bệnh tật nào cần điều trị. Ví dụ: một người khỏe mạnh và không mắc bất kỳ bệnh mãn tính nào có thể được coi là không có dây buộc.
Thuật ngữ "không có dây buộc" có nguồn gốc từ từ "dây buộc", có nghĩa là sự ràng buộc hoặc kết nối giữa hai thứ. Trong y học, dây chằng được sử dụng để nối các vết thương hoặc vết mổ lại với nhau, vì vậy thuật ngữ "không dây chằng" được sử dụng để mô tả tình huống không có sự nối hoặc kết nối như vậy.
Unpricked đề cập đến một cái gì đó chưa bị đâm hoặc thủng. Nó có thể được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc vật thể nhẵn và không bị vỡ, không có lỗ hoặc dấu vết.
Ví dụ: nếu bạn có một mảnh giấy không có lỗ hoặc vết rách, bạn có thể nói rằng nó không bị rách. Tương tự, nếu bạn có một mảnh vải chưa bị kim hoặc vật sắc nhọn khác đâm thủng, nó cũng được coi là chưa bị chọc thủng.
Nói chung, thuật ngữ không bị chích được dùng để mô tả một thứ còn nguyên vẹn và không bị hư hại, không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự cố. đâm thủng hoặc chấn thương.