mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Những phẩm chất êm dịu của Balminess

Balminess là danh từ chỉ tính chất mềm mại và êm dịu, giống như làn gió ấm áp trong ngày hè. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có tác dụng xoa dịu hoặc an ủi, chẳng hạn như một cái chạm nhẹ hoặc một giọng nói êm dịu.

Từ "dầu thơm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dầu dưỡng", dùng để chỉ một loại dầu thơm hoặc nước hoa. . Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, và ngày nay nó vẫn được sử dụng để mô tả những thứ có tác dụng xoa dịu hoặc làm dịu đi.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "balminess" trong câu:

* The Balminess of không khí mùa hè chính là thứ tôi cần sau một ngày dài làm việc.
* Giọng nói êm dịu của cô ấy có một cảm giác êm dịu khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và thư giãn ngay lập tức.
* Cái chạm nhẹ nhàng của bàn tay cô ấy có một cảm giác êm dịu khiến tôi an ủi và khiến tôi cảm thấy an toàn.

Nhìn chung, "dưỡng ẩm" là một từ được dùng để mô tả những thứ có tác dụng mềm mại, êm dịu hoặc êm dịu. Đó là một từ gợi lên cảm giác thoải mái và thư giãn, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các loại trải nghiệm giác quan khác nhau.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy