Nhiều ý nghĩa của Kaputt: Một từ tiếng Đức có tính linh hoạt
Kaputt là một từ tiếng Đức có nhiều nghĩa, bao gồm:
1. Hỏng hoặc hư hỏng không thể sửa chữa: "Das Auto ist kaputt" (Chiếc xe bị hỏng).
2. Đã xong hoặc kiệt sức: "Ich bin kaputt" (Tôi đã xong rồi).
3. Bị hủy hoại hoặc hư hỏng: "Der Kuchen ist kaputt" (Bánh bị hỏng).
4. Lỗi thời hoặc lỗi thời: "Das alte Radio ist kaputt" (Đài cũ đã lỗi thời).
5. Vô dụng hoặc không hiệu quả: "Die neue App ist kaputt" (Ứng dụng mới vô dụng).
Trong tiếng Anh, từ "kaputt" không được sử dụng phổ biến nhưng có thể dịch thành "bị hỏng", "bị hủy hoại", "đã hoàn thành", hoặc "lỗi thời".



