Quyền thừa kế là gì?
Quyền thừa kế là trạng thái của người thừa kế, nghĩa là người sẽ thừa kế tài sản hoặc danh hiệu từ người khác. Về mặt pháp lý, quyền thừa kế đề cập đến mối quan hệ giữa một người đã qua đời và những người thừa kế của họ, bao gồm những người có quyền thừa kế tài sản, tài sản và quyền sở hữu của họ.
Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, luật kế vị không qua di chúc chi phối cách thức tài sản được chia khi có người chết không để lại di chúc. Những luật này xác định ai đủ điều kiện thừa kế tài sản dựa trên mối quan hệ của họ với người đã qua đời, chẳng hạn như vợ/chồng, con cái, cha mẹ hoặc anh chị em ruột.
Quyền thừa kế có thể được thiết lập thông qua nhiều tài liệu pháp lý, bao gồm di chúc, quỹ tín thác và thỏa thuận thừa kế. Trong một số trường hợp, quyền thừa kế cũng có thể được xác định theo luật của tiểu bang nơi người quá cố sinh sống.
Nhìn chung, quyền thừa kế là một khái niệm quan trọng trong quy hoạch di sản và luật chứng thực di chúc, vì nó xác định ai sẽ thừa kế tài sản và tài sản sau khi ai đó qua đời. Hiểu luật về thừa kế theo di chúc và cách xác lập quyền thừa kế có thể giúp các cá nhân lập kế hoạch phân chia tài sản và đảm bảo rằng mong muốn của họ được thực hiện sau khi họ qua đời.
Quyền thừa kế là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ việc thừa kế thứ hai hoặc quà tặng tài sản tiếp theo. Nó được sử dụng để mô tả tình huống trong đó một cá nhân nhận được tài sản thừa kế hoặc quà tặng thứ hai sau khi họ đã nhận được tài sản thừa kế hoặc quà tặng trước đó từ cùng một nguồn.
Ví dụ: nếu cha của John qua đời và để lại cho anh ấy một số tiền lớn, và sau đó là của John Mẹ qua đời và để lại cho anh một số tiền lớn khác, John được cho là đã nhận được hai tài sản thứ hai.
Thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến trong thực tiễn pháp luật hiện đại, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu và văn học pháp luật lịch sử. Nó có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin “secundum”, có nghĩa là “thứ hai” và “geniture”, có nghĩa là “thừa kế”.