Sức mạnh của sự kiên trì: Vượt qua trở ngại để đạt được thành công
Sự kiên trì là khả năng kiên trì thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động bất chấp trở ngại, thất bại hoặc chán nản. Nó liên quan đến việc duy trì động lực và quyết tâm theo thời gian, ngay cả khi tiến độ chậm hoặc khó khăn. Những cá nhân kiên trì là những người có thể vượt qua thử thách và tiếp tục tiến lên, ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn.
Câu ví dụ:
1. Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì tuyệt vời trong việc hoàn thành bằng cấp của mình mặc dù phải làm việc toàn thời gian và nuôi gia đình.
2. Anh ấy đã kiên trì vượt qua cơn đau và tiếp tục tập luyện cho cuộc chạy marathon, quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.
3. Sự kiên trì của toàn đội đã được đền đáp khi cuối cùng họ đã giành được chức vô địch sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.
Từ đồng nghĩa: quyết tâm, kiên trì, gan góc, kiên cường, ngoan cường.
Từ trái nghĩa: bỏ cuộc, bỏ cuộc, bỏ rơi, đầu hàng, yếu đuối.
Kiên trì là khả năng duy trì mục tiêu hoặc mục đích theo thời gian, bất chấp những trở ngại và thất bại. Nó liên quan đến việc kiên trì vượt qua những thử thách và khó khăn, đồng thời tiếp tục nỗ lực hướng tới mục tiêu ngay cả khi tiến độ chậm hoặc không chắc chắn. Kiên trì là một phẩm chất quan trọng để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào, vì nó cho phép các cá nhân vượt qua trở ngại và tập trung vào mục tiêu của mình.