Sabreproof là gì?
Sabreproof là thuật ngữ dùng để mô tả thứ gì đó có khả năng chống lại hoặc miễn nhiễm với tác động của sự phá hoại. Nó có thể được sử dụng để mô tả một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm được thiết kế để chống lại các nỗ lực cố ý gây tổn hại hoặc thất bại.
Ví dụ: hệ thống phần mềm chống phá hoại có thể là hệ thống được thiết kế để ngăn chặn tin tặc truy cập trái phép hoặc làm gián đoạn hoạt động của nó . Tương tự, quy trình sản xuất chống saberproof có thể là quy trình được thiết kế để ngăn chặn hành vi giả mạo hoặc phá hoại có chủ ý của nhân viên hoặc các tác nhân khác.
Thuật ngữ "saberproof" bắt nguồn từ ý tưởng sử dụng saber (một loại kiếm) làm phép ẩn dụ cho hành vi cố ý hành động phá hoại mà các hệ thống và quy trình đó được thiết kế để chống lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật bảo mật và độ tin cậy, trong đó mục tiêu là thiết kế các hệ thống và quy trình mạnh mẽ và có khả năng phục hồi trước các cuộc tấn công hoặc lỗi có chủ ý.