Tìm hiểu các loại khoáng sản khác nhau: Thuộc tính và công dụng của chúng
Lazurite là một khoáng chất bao gồm lưu huỳnh và đồng. Nó được tìm thấy ở dạng tinh thể màu xanh lam và thường được sử dụng làm chất màu trong sơn và các phương tiện nghệ thuật khác. Cái tên "lazurite" xuất phát từ từ "lazaward" trong tiếng Ba Tư, dùng để chỉ màu xanh lam của đá.
16. Malachite là gì?
Malachite là một khoáng chất bao gồm các khoáng chất đồng và cacbonat. Nó được tìm thấy ở dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc dạng dải, và nó thường được sử dụng làm đá trang trí. Cái tên "malachite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "malakos", có nghĩa là "mềm".
17. Obsidian là gì?
Obsidian là một khoáng chất được hình thành khi dung nham nguội đi nhanh chóng. Nó được tìm thấy ở dạng tinh thể thủy tinh màu đen và thường được sử dụng làm công cụ để cắt và cạo. Cái tên "obsidian" xuất phát từ từ "obsius" trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "sắc bén".
18. Thạch anh là gì?
Thạch anh là một trong những khoáng chất phổ biến nhất trên Trái đất. Nó được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm tinh thể, đá và cát. Thạch anh thường được sử dụng trong điện tử và các ứng dụng công nghiệp khác, đồng thời nó cũng là một loại đá quý phổ biến. Cái tên "thạch anh" xuất phát từ từ "quarz" trong tiếng Đức, bắt nguồn từ từ "kwardy" trong tiếng Séc, có nghĩa là "cứng".
19. Rhodochrosite là gì?
Rhodochrosite là một khoáng chất bao gồm mangan và canxi cacbonat. Nó được tìm thấy ở dạng tinh thể màu hồng hoặc đỏ và thường được sử dụng làm đá trang trí. Cái tên "rhodochrosite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhodon" có nghĩa là "hoa hồng" và "chrosis" có nghĩa là "màu sắc".
20. sphalerite là gì?
Sphalerite là một khoáng chất bao gồm kẽm và lưu huỳnh. Nó được tìm thấy ở dạng tinh thể màu vàng hoặc đen, và nó thường được sử dụng làm chất màu trong sơn và các phương tiện nghệ thuật khác. Cái tên "sphalerite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sphaleros", có nghĩa là "nặng".