Tìm hiểu các quy trình khai quật: Tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng
Khai quật đề cập đến một cái gì đó liên quan đến việc đào hoặc phát hiện ra thứ gì đó bị chôn vùi hoặc ẩn giấu. Nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như khai quật khảo cổ, nơi các nhà nghiên cứu phát hiện ra các hiện vật và bằng chứng khác về các nền văn hóa trong quá khứ hoặc các dự án xây dựng, nơi công nhân đào đất để đặt móng hoặc xây đường hầm.
Nói chung, từ "khai quật" được sử dụng để mô tả bất kỳ quá trình nào liên quan đến việc đào sâu vào lòng đất hoặc phát hiện ra thứ gì đó bị ẩn giấu. Nó có thể là danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu. Ví dụ:
* "Các nhà khảo cổ đã tiến hành khai quật địa điểm cổ xưa để khám phá các hiện vật và tìm hiểu thêm về văn hóa." (danh từ)
* "Các công nhân xây dựng đã phải sử dụng máy móc hạng nặng để đào đất cho nền móng mới." (động từ)
* "Công việc máy xúc ở công trường bị chậm lại do thời tiết ẩm ướt." (tính từ)



