Tìm hiểu Liniya: Từ tiếng Nga đa năng cho dòng
Liniya (tiếng Nga: линия) là một từ tiếng Nga có thể được dịch là "dòng" hoặc "dòng của thứ gì đó". Trong các bối cảnh khác nhau, nó có thể đề cập đến nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như:
1. Dòng công việc hoặc nghề nghiệp: Ví dụ: "Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế" có thể được dịch là "Она работает в медицинской линии" (Ona làm việc trong ngành y tế).
2. Dòng sản phẩm hoặc dịch vụ: Ví dụ: "Công ty cung cấp nhiều giải pháp phần mềm" có thể dịch là "Компания предлагает линию программного обеспечения" (Kompaniya cung cấp một dòng phần mềm).
3. Tuyến phòng thủ, an ninh: Ví dụ: “Quân đội đang triển khai một tuyến quân để bảo vệ biên giới” có thể dịch là “Армия развертывает линию войск для защиты границы” (Quân đội triển khai một tuyến quân để bảo vệ biên giới).
4 . Tuyến liên lạc hoặc vận chuyển: Ví dụ: "Tuyến tàu chạy từ Moscow đến St. Petersburg" có thể được dịch là "Железнодорожная линия идёт от Москвы в Санкт-Петербург" (Tuyến tàu chạy từ Moscow đến St. Petersburg).
5 . Đường vĩ độ hoặc kinh độ: Ví dụ: “Xích đạo là một đường chạy quanh giữa Trái đất” có thể dịch là “Экватор - это линия, которая проходит по средней части Земли” (Xích đạo là một đường chạy xung quanh ở giữa Trái đất).
Nói chung, liniya có thể đề cập đến bất kỳ dòng hoặc chuỗi sự vật liên tục nào và nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "линия производства" (dây chuyền sản xuất), "линия обслуживания" (dây chuyền dịch vụ), " линия защиты" (tuyến phòng thủ), v.v.