Tìm hiểu Secundum: Hướng dẫn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó
Secundum là một từ Latin có nghĩa là "theo" hoặc "thứ hai". Nó thường được sử dụng trong văn bản học thuật và tài liệu pháp lý để chỉ ra rằng điều gì đó đang được nêu dựa trên một nguồn hoặc cơ quan có thẩm quyền cụ thể.
Ví dụ: "theo báo cáo của ủy ban điều tra, có vẻ như vụ tai nạn là do hệ thống phanh bị lỗi" có nghĩa là "theo báo cáo của ủy ban điều tra, có vẻ như vụ tai nạn là do hệ thống phanh bị lỗi".
Trong các văn bản pháp luật, secundum có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một điều khoản hoặc quy tắc nhất định được dựa trên một luật hoặc quy định cụ thể. Ví dụ: "secundum the quy định của Bộ luật Dân sự, nguyên đơn có quyền bồi thường thiệt hại" có nghĩa là "theo quy định của Bộ luật Dân sự, nguyên đơn có quyền bồi thường thiệt hại".
Nhìn chung, secundum là một từ hữu ích trong bối cảnh học thuật và pháp lý để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được nêu dựa trên một cơ quan hoặc nguồn cụ thể.



