Tìm hiểu về độ ổn định: Định nghĩa và ví dụ
Sự cứng nhắc là một danh từ chỉ trạng thái kiên cường, bướng bỉnh hoặc vô cảm. Nó cũng có thể mô tả một người đần độn, ngu ngốc hoặc thiếu nhạy cảm hoặc trí tưởng tượng.
Ví dụ:
* "Sự cứng nhắc của ban lãnh đạo công ty khiến họ khó thích nghi với những điều kiện thị trường đang thay đổi."
* "Sự điềm tĩnh của cô ấy khiến cô ấy có vẻ như khó gần và không thân thiện với những người không biết rõ về cô ấy."
Từ đồng nghĩa với sự cứng nhắc bao gồm bướng bỉnh, cố chấp và đần độn.
Sự cứng nhắc đề cập đến trạng thái kiên cường, bướng bỉnh hoặc không thể lay chuyển. Nó cũng có thể ám chỉ một người buồn tẻ, dày đặc hoặc thiếu chiều sâu cảm xúc.
Câu ví dụ: "Tính cách lạnh lùng của ông già khiến ông khó thay đổi cách làm của mình, ngay cả khi phải đối mặt với bằng chứng thuyết phục."