mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Tìm hiểu về hậu thế: Định nghĩa và ví dụ

Posteriormost đề cập đến vị trí hoặc vị trí của một vật ở xa nhất hoặc phía sau một vật khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu để mô tả vị trí của một cấu trúc hoặc cơ quan so với các cấu trúc hoặc cơ quan khác. Ví dụ: phần sau cùng của cánh tay có thể đề cập đến bàn tay hoặc cổ tay, vì đây là những phần xa vai nhất và gần phía sau cơ thể nhất.

Trong các bối cảnh khác, phần sau cùng có thể được sử dụng để mô tả nhiều nhất sự kiện hoặc hoạt động gần đây hoặc mới nhất. Ví dụ: nếu ai đó hỏi "Hôm qua bạn đã làm gì?" và bạn trả lời bằng "Tôi đã đi xem phim tối qua", bộ phim sẽ được coi là hoạt động ở phần sau vì nó xảy ra gần đây nhất.

Nhìn chung, phần sau là một từ hữu ích để mô tả vị trí hoặc thời gian trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy