mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Tìm hiểu về nước xanh: Định nghĩa, ví dụ và ý nghĩa

Danh từ nước xanh (biển)
1. Đại dương mở, trái ngược với vùng nước ven biển hoặc nội địa.
2. Phần sâu của đại dương, trái ngược với phần nông gần bờ.
3. Toàn bộ biển, trái ngược với một khu vực hoặc vùng nước cụ thể.
Tính từ nước xanh
1. Thuộc hoặc liên quan đến đại dương mở, trái ngược với vùng nước ven biển hoặc nội địa.
2. Thuộc hoặc liên quan đến phần sâu của đại dương, trái ngược với phần nông gần bờ.
3. Của hoặc liên quan đến toàn bộ biển, trái ngược với một khu vực hoặc vùng nước cụ thể.
Ví dụ:
Các thủy thủ nước xanh được biết đến với lòng dũng cảm và kỹ năng của họ trên biển cả.
Ngành công nghiệp đánh cá nước xanh là một đóng góp chính đối với nền kinh tế của đất nước.
Hải quân nước xanh tuần tra dọc bờ biển, bảo vệ đất nước khỏi sự tấn công của kẻ thù.
Nước xanh là thuật ngữ dùng để mô tả đại dương mở, trái ngược với vùng nước ven biển hoặc nội địa. Nó cũng có thể đề cập đến phần sâu của đại dương, trái ngược với phần nông gần bờ. Ngoài ra, nước xanh có thể được sử dụng để mô tả toàn bộ biển, trái ngược với một khu vực hoặc vùng nước cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để gợi lên cảm giác về sự bao la và sâu sắc, đồng thời để phân biệt đại dương rộng mở với những vùng nước được che chắn hoặc bao bọc hơn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy