Tìm hiểu về tính bay: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa
Tính bay bổng là một danh từ chỉ xu hướng hoặc khuynh hướng bay bổng, có nghĩa là lâng lâng, phù phiếm hoặc thiếu thực chất hoặc nghiêm túc. Một người hay bay nhảy có thể dễ bị phân tâm, thiếu tập trung hoặc có khoảng thời gian chú ý ngắn. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó tầm thường hoặc thiếu chiều sâu hoặc ý nghĩa.
Ví dụ:
* Cô ấy luôn hơi bay bổng và gặp khó khăn khi hoàn thành những việc cô ấy bắt đầu.
* Ý tưởng của anh ấy cho dự án ở khắp mọi nơi và dường như khá bay bổng.
* Bộ phim nhẹ nhàng và vui nhộn, nhưng hơi quá bay bổng so với sở thích của tôi.
Từ đồng nghĩa: phù phiếm, nông cạn, không có thực chất, thiếu chiều sâu, hay thay đổi.
Từ trái nghĩa: nghiêm túc, đáng kể, tập trung, quyết tâm, có căn cứ.
![dislike this content](/img/like-outline.png)
![like this content](/img/dislike-outline.png)
![report this content](/img/report-outline.png)
![share this content](/img/share.png)