Tính dẫn truyền là gì? Định nghĩa, ví dụ và ứng dụng
Độ dẫn điện đề cập đến khả năng của một chất hoặc vật liệu dẫn điện hoặc nhiệt. Nói cách khác, nó là thước đo mức độ điện tích hoặc nhiệt có thể truyền qua một chất dễ dàng như thế nào.
Vật liệu dẫn điện có mức độ dẫn điện cao và cho phép điện hoặc nhiệt chạy qua chúng với điện trở tối thiểu. Ví dụ về vật liệu dẫn điện bao gồm đồng, bạc và vàng. Những vật liệu này có số lượng lớn các electron tự do có khả năng di chuyển tự do bên trong vật liệu, cho phép truyền điện hoặc nhiệt dễ dàng.
Mặt khác, các vật liệu không dẫn điện có mức độ dẫn điện thấp và chống lại dòng điện hoặc dòng điện. nhiệt. Ví dụ về vật liệu không dẫn điện bao gồm cao su, gỗ và nhựa. Những vật liệu này có ít electron tự do và không cho phép truyền điện hoặc nhiệt dễ dàng. Tính dẫn điện là một tính chất quan trọng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như thiết bị điện tử, hệ thống sưởi ấm và thiết bị lưu trữ năng lượng. Nó cũng là yếu tố quan trọng quyết định độ an toàn và hiệu suất của hệ thống, thiết bị điện.