Từ mô tả cho cái gì đó có mùi hôi
Từ "mùi ác" không phải là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng ta có thể suy ra rằng nó đề cập đến thứ gì đó có mùi khó chịu hoặc hôi.
Dưới đây là một số cách có thể để mô tả thứ gì đó có mùi hôi:
1. Mùi hôi: Tính từ này nhấn mạnh sự khó chịu của mùi.
Ví dụ: Nhà máy xử lý nước thải có mùi hôi thối nồng nặc đọng lại trong không khí.
2. Mùi hôi thối: Tính từ này gợi ý mùi thối rữa hoặc đang phân hủy.
Ví dụ: Bãi rác có mùi hôi thối khiến bụng tôi cồn cào.
3. Mùi ôi: Tính từ này ám chỉ mùi hôi hoặc hư hỏng.
Ví dụ: Sữa để quá lâu có mùi ôi.
4. Mùi hăng: Tính từ này mô tả thứ gì đó có mùi nồng nặc, khó chịu.
Ví dụ: Bình xịt của chồn hôi có mùi hăng có thể ngửi thấy từ xa.
5. Mùi kinh khủng: Tính từ này gợi ý thứ gì đó có mùi cực kỳ khó chịu hoặc đáng sợ.
Ví dụ: Ngôi nhà ma ám có mùi hôi thối khủng khiếp khiến tôi nổi da gà.